--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyến thiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyến thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyến thiện
+
(cũ) Encourage people to do good, encourage good actions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyến thiện"
Những từ có chứa
"khuyến thiện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
fautless
minimum
defective
ricochet
minima
lacuna
incentive
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
khuyến thiện
:
(cũ) Encourage people to do good, encourage good actions